Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
accenting


noun
the act of giving special importance or significance to something (Freq. 1)
Syn:
emphasizing, accentuation
Derivationally related forms:
accentuate (for: accentuation), emphasize (for: emphasizing)
Hypernyms:
action


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.