Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acerola


noun
1. tropical American shrub bearing edible acid red fruit resembling cherries
Syn:
barbados cherry, Surinam cherry, West Indian cherry, Malpighia glabra
Hypernyms:
dicot, dicotyledon, magnoliopsid, exogen
Part Meronyms:
barbados cherry, surinam cherry, West Indian cherry
2. acid red or yellow cherry-like fruit of a tropical American shrub very rich in vitamin C
Syn:
barbados cherry, surinam cherry, West Indian cherry
Hypernyms:
berry
Part Holonyms:
barbados cherry, Surinam cherry, West Indian cherry, Malpighia glabra


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.