Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acoustics


noun
the study of the physical properties of sound
Derivationally related forms:
acoustic, acoustical, acoustician
Members of this Topic:
acoustic radiation pressure, sound wave, acoustic wave, reflect, reverberate
Hypernyms:
physics, physical science
Hyponyms:
harmonics, phonetics

Related search result for "acoustics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.