Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aerosolise


verb
1. become dispersed as an aerosol
- the bacteria quickly aerosolised
Syn:
aerosolize
Derivationally related forms:
aerosol, aerosol (for: aerosolize)
Hypernyms:
disperse, dissipate, scatter, spread out
Verb Frames:
- Something ----s
2. disperse as an aerosol
- The bacteria suspension was aerosolized
Syn:
aerosolize
Derivationally related forms:
aerosol, aerosol (for: aerosolize)
Hypernyms:
scatter, sprinkle, dot, dust, disperse
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.