Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
airflow


noun
the flow of air (Freq. 1)
- she adjusted the fan so that the airflow was directed right at her
Syn:
air flow, flow of air
Hypernyms:
flow, flowing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.