Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
airline business


noun
a commercial enterprise that provides scheduled flights for passengers
Syn:
airline, airway
Derivationally related forms:
airliner (for: airline)
Hypernyms:
line
Part Meronyms:
fleet


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.