Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
akimbo


I - adjective
(used of arms and legs) bent outward with the joint away from the body
- a tailor sitting with legs akimbo
- stood with arms akimbo
Similar to:
crooked

II - adverb
with hands on hips and elbows extending outward
- she stood there akimbo


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.