Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
algorithm



noun
a precise rule (or set of rules) specifying how to solve some problem
Syn:
algorithmic rule, algorithmic program
Derivationally related forms:
algorithmic
Hypernyms:
rule, formula
Hyponyms:
sorting algorithm, stemmer, stemming algorithm

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.