Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
amniotic


adjective
of or related to the amnion or characterized by developing an amnion
- amniotic membrane
Syn:
amnionic, amnic
Pertains to noun:
amnion (for: amnic), amnion (for: amnionic), amnion
Derivationally related forms:
amnion (for: amnic), amnion (for: amnionic), amnion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.