Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anomia


noun
inability to name objects or to recognize written or spoken names of objects
Syn:
nominal aphasia, anomic aphasia, amnesic aphasia, amnestic aphasia
Hypernyms:
aphasia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.