Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ant bear


noun
1. large shaggy-haired toothless anteater with long tongue and powerful claws;
of South America
Syn:
giant anteater, great anteater, tamanoir, Myrmecophaga jubata
Hypernyms:
anteater, New World anteater
Member Holonyms:
Myrmecophaga, genus Myrmecophaga
2. nocturnal burrowing mammal of the grasslands of Africa that feeds on termites;
sole extant representative of the order Tubulidentata
Syn:
aardvark, anteater, Orycteropus afer
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal
Member Holonyms:
Orycteropus, genus Orycteropus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.