Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anticipatory


adjective
in anticipation
Syn:
prevenient
Similar to:
antecedent
Derivationally related forms:
anticipate

Related search result for "anticipatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.