Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aquicultural


adjective
of or relating to aquiculture
- aquacultural methods
- hydroponic lettuce
Syn:
aquacultural, hydroponic
Pertains to noun:
aquiculture (for: hydroponic), aquiculture (for: aquacultural), aquiculture
Derivationally related forms:
hydroponics (for: hydroponic), aquaculture (for: aquacultural), aquiculture


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.