Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arms manufacturer


noun
someone who manufactures arms and munitions
Hypernyms:
manufacturer, producer
Instance Hyponyms:
Krupp, Alfred Krupp, Mauser, von Mauser, P. P. von Mauser, Peter Paul Mauser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.