Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
army officer


noun
an officer in the armed forces
- he's a retired army officer
Topics:
military, armed forces, armed services, military machine, war machine
Hypernyms:
military officer, officer
Hyponyms:
quartermaster
Instance Hyponyms:
Dreyfus, Alfred Dreyfus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.