Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
assessor


noun
an official who evaluates property for the purpose of taxing it (Freq. 2)
Syn:
tax assessor
Derivationally related forms:
assess
Hypernyms:
bureaucrat, administrative official
Hyponyms:
lister

Related search result for "assessor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.