Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
atomization


noun
1. separating something into fine particles
Syn:
atomisation, fragmentation
Derivationally related forms:
fragment (for: fragmentation), atomise (for: atomisation), atomize
Hypernyms:
division
2. annihilation by reducing something to atoms
Syn:
atomisation
Derivationally related forms:
atomise (for: atomisation), atomize
Hypernyms:
annihilation, obliteration

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.