Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
attorney-client relation


noun
the responsibility of a lawyer to act in the best interests of the client
Syn:
lawyer-client relation
Topics:
law, jurisprudence
Hypernyms:
fiduciary relation
Member Meronyms:
client, lawyer, attorney


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.