Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
autumn



noun
the season when the leaves fall from the trees (Freq. 7)
- in the fall of 1973
Syn:
fall
Derivationally related forms:
autumnal
Hypernyms:
season, time of year
Part Meronyms:
Indian summer, Saint Martin's summer, autumnal equinox, September equinox, fall equinox

Related search result for "autumn"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.