Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
avocation


noun
an auxiliary activity
Syn:
by-line, hobby, pursuit, sideline, spare-time activity
Derivationally related forms:
hobbyist (for: hobby), avocational
Hypernyms:
pastime, interest, pursuit
Hyponyms:
speleology, spelaeology

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.