Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aweigh


adjective
1. (used of an anchor) hanging clear of the bottom
- anchors aweigh
Similar to:
up
2. (of an anchor) just clear of the bottom
Syn:
atrip
Similar to:
free
Topics:
seafaring, navigation, sailing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.