Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bachelor


I - noun
1. a man who has never been married (Freq. 2)
Syn:
unmarried man
Derivationally related forms:
bachelorhood
Hypernyms:
man, adult male
2. a knight of the lowest order;
could display only a pennon
Syn:
knight bachelor, bachelor-at-arms
Hypernyms:
knight

II - verb
lead a bachelor's existence
Syn:
bach
Hypernyms:
live
Verb Frames:
- Somebody ----s

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bachelor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.