Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bakery



noun
a workplace where baked goods (breads and cakes and pastries) are produced or sold
Syn:
bakeshop, bakehouse
Hypernyms:
workplace, work, shop, store
Hyponyms:
patisserie

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bakery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.