Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
baldpate


noun
1. a widgeon the male of which has a white crown
Syn:
American widgeon, Anas americana
Hypernyms:
widgeon, wigeon, Anas penelope
2. a person whose head is bald
Syn:
baldhead, baldy
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.