Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bankable


adjective
1. guaranteed to bring a profit
- without bankable stars the film script aroused no interest
Similar to:
profitable
2. acceptable to or at a bank
- bankable funds
Similar to:
acceptable
Derivationally related forms:
bank

Related search result for "bankable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.