Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bather


noun
1. a person who travels through the water by swimming (Freq. 1)
- he is not a good swimmer
Syn:
swimmer, natator
Derivationally related forms:
swim (for: swimmer)
Hypernyms:
traveler, traveller
Hyponyms:
floater, skin-diver, aquanaut, surfer, surfboarder
2. a person who takes a bath
Derivationally related forms:
bathe
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bather"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.