Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bathhouse


noun
1. a building containing dressing rooms for bathers
Syn:
bathing machine
Hypernyms:
building, edifice
Part Meronyms:
dressing room
2. a building containing public baths
Syn:
bagnio
Hypernyms:
house
Hyponyms:
sudatorium, sudatory


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.