Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bathos


noun
1. triteness or triviality of style (Freq. 1)
Hypernyms:
expressive style, style
2. insincere pathos
Syn:
mawkishness
Derivationally related forms:
mawkish (for: mawkishness)
Hypernyms:
sentimentality
3. a change from a serious subject to a disappointing one
Syn:
anticlimax
Derivationally related forms:
anticlimactic (for: anticlimax)
Hypernyms:
conclusion, end, close, closing, ending
Part Holonyms:
story

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bathos"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.