Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beeswax



I - noun
a yellow to brown wax secreted by honeybees to build honeycombs
Hypernyms:
wax, animal product
Hyponyms:
Ghedda wax
Substance Meronyms:
cerotic acid, hexacosanoic acid

II - verb
cover with beeswax
- Chris beeswaxed the kitchen table
Hypernyms:
wax
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.