Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
benumb


verb
make numb or insensitive
- The shock numbed her senses
Syn:
numb, blunt, dull
Hypernyms:
desensitize, desensitise
Verb Frames:
- Somebody ----s something
- Somebody ----s somebody
- Something ----s somebody
- The bad news will benumb him
- The performance is likely to benumb Sue

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benumb"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.