Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bibliolatry


noun
the worship of the Bible
Syn:
Bible-worship
Derivationally related forms:
bibliolatrous
Hypernyms:
idolatry, devotion, veneration, cultism

Related search result for "bibliolatry"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.