Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bijugate leaf


noun
a pinnate leaf having two pairs of leaflets
Syn:
bijugous leaf, twice-pinnate
Hypernyms:
pinnate leaf


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.