Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
birdcall


noun
1. the characteristic sound produced by a bird
- a bird will not learn its song unless it hears it at an early age
Syn:
call, birdsong, song
Derivationally related forms:
songster (for: song), sing (for: song), call (for: call)
Hypernyms:
animal communication
Hyponyms:
bell-like call, two-note call
2. a device for imitating a birdcall
Hypernyms:
acoustic device


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.