Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
birth prevention


noun
limiting the number of children born (Freq. 1)
Syn:
birth control, family planning
Hypernyms:
planning
Hyponyms:
coitus interruptus, withdrawal method, withdrawal, pulling out, onanism,
natural family planning, contraception, contraceptive method


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.