Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blind gut


noun
the cavity in which the large intestine begins and into which the ileum opens
- the appendix is an offshoot of the cecum
Syn:
cecum, caecum
Derivationally related forms:
caecal (for: caecum), cecal (for: cecum)
Hypernyms:
cavity, bodily cavity, cavum
Part Holonyms:
large intestine
Part Meronyms:
appendix, vermiform appendix, vermiform process, cecal appendage

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "blind gut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.