Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bloodiness


noun
1. the state of being bloody
Derivationally related forms:
bloody
Hypernyms:
physical condition, physiological state, physiological condition
2. a disposition to shed blood
Syn:
bloodthirstiness
Derivationally related forms:
bloodthirsty (for: bloodthirstiness), bloody
Hypernyms:
disposition, temperament

Related search result for "bloodiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.