Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bolt out


verb
leave suddenly and as if in a hurry (Freq. 1)
- The listeners bolted when he discussed his strange ideas
- When she started to tell silly stories, I ran out
Syn:
run off, run out, bolt, beetle off
Hypernyms:
leave, go forth, go away
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.