Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
booby trap


noun
1. an explosive mine hidden underground;
explodes when stepped on or driven over (Freq. 2)
Syn:
land mine, ground-emplaced mine
Hypernyms:
mine
Hyponyms:
bouncing betty, claymore mine, claymore
2. an unforeseen or unexpected or surprising difficulty
Syn:
pitfall
Hypernyms:
difficulty

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "booby trap"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.