Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boron



noun
a trivalent metalloid element;
occurs both in a hard black crystal and in the form of a yellow or brown powder
Syn:
B, atomic number 5
Derivationally related forms:
boronic, boric
Hypernyms:
chemical element, element
Substance Holonyms:
kernite, borax

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "boron"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.