Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
box seat


noun
1. a special seat in a theater or grandstand box
Hypernyms:
seat
Part Holonyms:
box, loge, grandstand, covered stand
2. the driver's seat on a coach
- an armed guard sat in the box with the driver
Syn:
box
Hypernyms:
seat
Part Holonyms:
coach, four-in-hand, coach-and-four


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.