Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
boysenberry bush


noun
cultivated hybrid bramble of California having large dark wine-red fruit with a flavor resembling raspberries
Syn:
boysenberry
Hypernyms:
western blackberry, western dewberry, Rubus ursinus
Part Meronyms:
boysenberry


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.