Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
branching


I - noun
the act of branching out or dividing into branches
Syn:
ramification, fork, forking
Derivationally related forms:
fork (for: forking), bifurcate (for: fork), fork (for: fork), ramify (for: ramification)
Hypernyms:
division
Hyponyms:
bifurcation, trifurcation, divarication, fibrillation

II - adjective
1. having branches
Syn:
branched, ramose, ramous, ramate
Similar to:
branchy
2. resembling the branches of a tree
Similar to:
divergent, diverging

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.