Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bravura


noun
brilliant and showy technical skill
- in a final bravura the ballerina appeared to be floating in water
- the music ends with a display of bravura
Hypernyms:
virtuosity


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.