Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
break-dance


verb
do a break dance
- Kids were break-dancing at the street corner
Syn:
break dance, break
Derivationally related forms:
break dance (for: break dance)
Hypernyms:
dance, trip the light fantastic, trip the light fantastic toe
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue break-dance


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.