Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
brisance


noun
the shattering or crushing effect of a sudden release of energy as in an explosion
Derivationally related forms:
brisant
Hypernyms:
consequence, effect, outcome, result, event,
issue, upshot


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.