Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
broadcast journalist


noun
a journalist who broadcasts on radio or television
Hypernyms:
broadcaster, journalist
Instance Hyponyms:
Murrow, Edward R. Murrow, Edward Roscoe Murrow, Thomas, Lowell Thomas, Lowell Jackson Thomas


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.