Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bubbliness


noun
the property of giving off bubbles
Syn:
effervescence, frothiness
Derivationally related forms:
effervescent (for: effervescence), effervesce (for: effervescence), bubbly, frothy (for: frothiness)
Hypernyms:
gaseousness


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.