Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bullet fingerprinting


noun
identification of the gun that fired a bullet from an analysis of the unique marks that every gun makes on the bullet it fires and on the shell ejected from it
Syn:
ballistic identification, ballistic fingerprinting
Hypernyms:
identification


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.