Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bumbler


noun
someone who makes mistakes because of incompetence
Syn:
bungler, blunderer, fumbler, stumbler, sad sack,
botcher, butcher, fuckup
Derivationally related forms:
butcherly (for: butcher), botch (for: botcher), stumble (for: stumbler), bumble, fumble (for: fumbler), blunder (for: blunderer), bungle (for: bungler)
Hypernyms:
incompetent, incompetent person


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.