Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
burly


adjective
muscular and heavily built (Freq. 2)
- a beefy wrestler
- had a tall burly frame
- clothing sizes for husky boys
- a strapping boy of eighteen
- 'buirdly' is a Scottish term
Syn:
beefy, husky, strapping, buirdly
Similar to:
robust
Derivationally related forms:
huskiness (for: husky)
Regions:
Scotland

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "burly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.